Sim số hợp mệnh luôn mang lại những điều may mắn thuận lợi cho chủ sở hữu sim số.Bài trước chúng ta đã cùng tìm hiểu về sim đầu số 090 là gì . Bạn mệnh Thủy và đang có nhu cầu chọn mua sim số đẹp tứ quý? Ngay sau đây chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn cách chọn sim tứ quý hợp mệnh Thủy.
>>>Tham khảo thêm:
Cách chọn sim tứ quý cho người mệnh Thủy
>>>Danh sách sim số đẹp nhà mạng Mobifone:
Liên hệ mua sim:0932338888-0989575575
09.1268.99.22 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0931 229379 | Giá: | 11,700,000 |
09.1231.99.66 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0931 228168 | Giá: | 11,700,000 |
09.12.19.6226 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0931 216779 | Giá: | 11,700,000 |
09.12.19.6116 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0931 215779 | Giá: | 11,700,000 |
09.12.13.14.79 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0931 200866 | Giá: | 11,700,000 |
09.12.12.12.47 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.98.2379 | Giá: | 11,700,000 |
09.1160.1160 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.69.5568 | Giá: | 11,700,000 |
09.11111.263 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.53.2979 | Giá: | 11,700,000 |
09.11111.014 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.36.1679 | Giá: | 11,700,000 |
09.111.666.51 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.33.1679 | Giá: | 11,700,000 |
09.111.666.34 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.17.8879 | Giá: | 11,700,000 |
09.111.666.27 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908.01.0068 | Giá: | 11,700,000 |
09.111.666.21 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 982879 | Giá: | 11,700,000 |
09.11.55.77.44 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 963179 | Giá: | 11,700,000 |
09.11.33.66.00 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 816279 | Giá: | 11,700,000 |
09.11.22.77.44 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 812822 | Giá: | 11,700,000 |
09.11.00.55.44 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 762868 | Giá: | 11,700,000 |
09.09.09.05.94 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 625567 | Giá: | 11,700,000 |
09.06.04.1978 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 613567 | Giá: | 11,700,000 |
09.04.08.1974 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 505279 | Giá: | 11,700,000 |
09.04.04.2015 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 396739 | Giá: | 11,700,000 |
09.03.12.2011 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 375279 | Giá: | 11,700,000 |
09.03.03.97.03 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 271567 | Giá: | 11,700,000 |
09.02.01.2010 | Giá: | 3,500,000 | < - > | 0908 093179 | Giá: | 11,700,000 |
0939 125777 | Giá: | 3,500,001 | < - > | 0908 069567 | Giá: | 11,700,000 |
0931 090333 | Giá: | 3,500,002 | < - > | 0908 059567 | Giá: | 11,700,000 |
09399.15.777 | Giá: | 3,500,003 | < - > | 0901.61.2012 | Giá: | 11,700,000 |
0939 578777 | Giá: | 3,500,004 | < - > | 0901.61.1279 | Giá: | 11,700,000 |
0937.21.1982 | Giá: | 3,509,000 | < - > | 0901.55.15.75 | Giá: | 11,700,000 |
0933.87.1981 | Giá: | 3,509,000 | < - > | 0901.55.1268 | Giá: | 11,700,000 |
0908.67.1988 | Giá: | 3,510,000 | < - > | 0901.29.5568 | Giá: | 11,700,000 |
0935.18.88.98 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0901 231339 | Giá: | 11,700,000 |
0935 985589 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0935 653653 | Giá: | 11,500,000 |
0908 888674 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0935 653565 | Giá: | 11,500,000 |
0908 888473 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0932000102 | Giá: | 11,500,000 |
0906 202279 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 09314.00.999 | Giá: | 11,500,000 |
0904 662665 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0907 991166 | Giá: | 11,500,000 |
0902 333968 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0901.24.25.26 | Giá: | 11,500,000 |
0901.626.333 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0939 952999 | Giá: | 11,400,000 |
0901.01.01.48 | Giá: | 3,520,000 | < - > | 0939 925999 | Giá: | 11,400,000 |
0937.52.2345 | Giá: | 3,550,000 | < - > | 0901 217999 | Giá: | 11,400,000 |
0937 777638 | Giá: | 3,550,000 | < - > | 0903 678567 | Giá: | 11,360,000 |
0908 766661 | Giá: | 3,550,000 | < - > | 0931.04.05.06 | Giá: | 11,300,004 |
0907.44.0123 | Giá: | 3,550,000 | < - > | 0938 175999 | Giá: | 11,300,000 |
090.56.56.577 | Giá: | 3,550,000 | < - > | 0905 723723 | Giá: | 11,300,000 |
0939.67.8866 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 111163 | Giá: | 11,250,000 |
0938.54.78.78 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 276276 | Giá: | 11,200,005 |
0938.52.33.88 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 275275 | Giá: | 11,200,004 |
0938.35.6669 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 245245 | Giá: | 11,200,002 |
0938.29.56.56 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931.02.0000 | Giá: | 11,200,001 |
0938.25.6669 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 087087 | Giá: | 11,200,000 |
0938 947778 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 085085 | Giá: | 11,200,000 |
0938 891122 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0935.30.8686 | Giá: | 11,200,000 |
0938 888943 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0935 532888 | Giá: | 11,200,000 |
0938 888942 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 376999 | Giá: | 11,200,000 |
0938 888941 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 734734 | Giá: | 11,000,000 |
0938 888940 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 168789 | Giá: | 11,000,000 |
0938 888598 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 168789 | Giá: | 11,000,000 |
0938 888213 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0938 565777 | Giá: | 11,000,000 |
0938 884774 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0938 097888 | Giá: | 11,000,000 |
0938 700077 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0938 097888 | Giá: | 11,000,000 |
0938 666158 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0937 726886 | Giá: | 11,000,000 |
0938 533366 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0937 571999 | Giá: | 11,000,000 |
0938 497778 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0936 296269 | Giá: | 11,000,000 |
0938 476776 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0936 196169 | Giá: | 11,000,000 |
0938 455551 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0934.81.66.88 | Giá: | 11,000,000 |
0938 330707 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0934.27.5678 | Giá: | 11,000,000 |
0938 299955 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0933 083939 | Giá: | 11,000,000 |
0938 267667 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931.66.7779 | Giá: | 11,000,000 |
0938 207070 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931 926888 | Giá: | 11,000,000 |
0938 181383 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931 599899 | Giá: | 11,000,000 |
0937.79.5959 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931 054999 | Giá: | 11,000,000 |
0937.65.1777 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0908.62.8989 | Giá: | 11,000,000 |
0937.61.68.69 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 992266 | Giá: | 11,000,000 |
0937.60.78.78 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 897997 | Giá: | 11,000,000 |
0937.33.99.79 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 891819 | Giá: | 11,000,000 |
0937.23.78.78 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 891668 | Giá: | 11,000,000 |
0937 929959 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 890606 | Giá: | 11,000,000 |
0937 892255 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0907 890088 | Giá: | 11,000,000 |
0937 890011 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906.22.1368 | Giá: | 11,000,000 |
0937 886161 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906 868600 | Giá: | 11,000,000 |
0937 806699 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906 789922 | Giá: | 11,000,000 |
0937 746969 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906 789449 | Giá: | 11,000,000 |
0937 743366 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906 789246 | Giá: | 11,000,000 |
0937 721771 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0906 789239 | Giá: | 11,000,000 |
0937 682002 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0903 888286 | Giá: | 11,000,000 |
0937 681212 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0903 400060 | Giá: | 11,000,000 |
0937 680011 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0903 171716 | Giá: | 11,000,000 |
0937 574499 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0902 888181 | Giá: | 11,000,000 |
0937 570707 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0902 888080 | Giá: | 11,000,000 |
0937 486699 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0902 781781 | Giá: | 11,000,000 |
0937 453388 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0902 345079 | Giá: | 11,000,000 |
0937 389797 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901 795888 | Giá: | 10,999,000 |
0937 298998 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0932 463888 | Giá: | 10,900,000 |
0937 296996 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0932 462999 | Giá: | 10,900,000 |
0936 968168 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0901.00.11.77 | Giá: | 10,800,002 |
0936 898292 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0939 063906 | Giá: | 10,800,000 |
0936 767969 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 09318.37.999 | Giá: | 10,800,000 |
0936 639968 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 09313.44.888 | Giá: | 10,800,000 |
0936 222257 | Giá: | 3,600,000 | < - > | 0931.05.6888 | Giá: | 10,800,000 |
>>>Xem video hướng dẫn chọn sim tứ quý giá rẻ:
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim tứ quý giá rẻ
Tổng quan về người mệnh Thủy
Năm sinh của người mệnh Thủy
- Bính Tý – 1936, 1996
- Quý Tỵ – 1953, 2013
- Nhâm Tuất – 1982, 1922
- Đinh Sửu – 1937, 1997
- Bính Ngọ – 1966, 2026
- Quý Hợi – 1983, 1923
- Giáp thân – 1944, 2004
- Đinh Mùi – 1967, 2027
- Ất Dậu – 1945, 2005
- Giáp Dần – 1974, 2034
- Nhâm Thìn – 1952, 2012
- Ất Mão – 1975, 2035
Người mệnh Thủy có tính cách như thế nào?
Người mệnh Thủy thường sáng tạo, có khả năng giao tiếp tốt, họ giỏi ngoại giao và biết cách thuyết phục người khác, luôn tạo được cảm giác dễ gần và thân thiện. Người mệnh Thủy có trực giác tốt, nhạy cảm với tâm trạng của người khác, vì thế nên họ sẵn sàng lắng nghe. Uyển chuyển và dễ thích nghi, họ nhìn sự vật theo quan điểm tổng thể.
Với tính cách này, khi mua sim số đẹp, sim phong thủy, đặc biệt là sim tứ quý thì người mệnh Thủy nên chọn những sim tứ quý nào cho phù hợp?
Cách chọn sim tứ quý cho người mệnh Thủy
Dù chọn sim số đẹp dạng nào cho mệnh, nếu muốn mọi điều thuận lợi tốt đẹp thì bạn đều cần phải tuân thủ đúng quy tắc chọn sim phong thủy hợp mệnh.
1. Âm dương tương phối
Xưa nay âm dương vốn đã không thể tách rời, khi âm dương dung nạp hòa hợp với nhau sẽ biến sinh ra vạn vật và con người. Dù là hai thế cực ngoại tại nhưng âm dương lại chuyển hóa lẫn nhau, trong âm có dương, trong dương có âm.
Cùng là người mệnh Thủy nhưng cũng sẽ có người mang vận Âm, người mang vận Dương, tùy thuộc vào vận Âm Dương của mình mà bạn biết mình hợp với những con số nào, và nên chọn sim số tứ quý ra sao để hợp với mình nhất.
- Nếu mang vận Dương, bạn nên sử dụng sim số điện thoại có chứa nhiều con số chẵn (số âm).
- Nếu mang vẫn Âm, ngược lại bạn chọn cho mình sim số có chứa nhiều con số lẻ (số Dương).
2. Ngũ hành tương sinh, tương khắc
Quy luật tương sinh trong ngũ hành: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim.
Quy luật tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim.
Mỗi con số lại mang trong mình một mệnh tương xứng: Số 1 mệnh Thủy, 2 và 8 mệnh Thổ, 3 và 4 mệnh Mộc, 6 và 7 mệnh Kim, 9 mệnh Hỏa, 5 là trung cung và 0 là con số chưa thuộc mệnh nào.
Các hành tương sinh với nhau sẽ có quan hệ thúc đẩy nhau, dựa vào nhau để tồn tại, phát triển, ngược lại các hành khắc nhau sẽ chế ước lẫn nhau, cạnh nhau sẽ không thể hòa hợp và có sinh khí.
Vì vậy, người mệnh Thủy chọn mua sim tứ quý, tốt nhất là chọn những sim tứ quý 3, 4, 6, 7, ngoài ra có thể chọn sim tứ quý 5, tứ quý 0. Đặc biệt nên tránh những sim số chứa nhiều con số 2, 8 và 9.
- Nếu bạn thuộc mệnh Thủy mang vận Âm thì bạn nên sử dụng: Sim tứ quý 3, sim tứ quý 5 và sim tứ quý 7.
- Nếu bạn thuộc mệnh Thủy mang vận Dương thì bạn nên sử dụng: Sim tứ quý 4, sim số tứ quý 6 và cả sim tứ quý 0.
3. Tổng số nút của sim số
Bên cạnh việc cân bằng âm dương, lựa chọn các con số tương sinh với mệnh của mình thì bạn cũng cần phải chú ý thêm số nút của sim số, không chỉ riêng với sim tứ quý hợp mệnh Thủy mà còn áp dụng với tất cả các sim số đẹp dạng khác.
Số nút của dãy sim số được tính bằng cách cộng tổng các con số trong dãy sim số, con số cuối cùng trong kết quả khi cộng tổng chính là số nút. Số nút càng cao thì sim số càng được đánh giá là sim số đẹp, thông thường số nút từ 7 đến 10 được cho là số nút đẹp.
Đặc biệt, để biết rõ hơn về kết quả phong thủy sim tứ quý mà mình đang tìm hiểu để chọn mua, bạn có thể tra cứu tại xem bói sim điện thoại hợp tuổi và nhận kết quả chính xác nhé!
Hy vọng qua bài viết chia sẻ về cách chọn sim tứ quý hợp mệnh Thủy của chúng tôi có thể giúp người mệnh Thủy lựa chọn sim một cách phù hợp nhất, mang lại nhiều điều may mắn và thành công.
>>>Xem thêm các bài viết khác:
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ: 0989 575.575 – 0904.73.73.73
Nguồn:http://www.simdienthoaididong.com/2017/08/sim-tu-quy-hop-menh-thuy.html
>>>Xem thêm các bài viết khác:
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ: 0989 575.575 – 0904.73.73.73
Nguồn:http://www.simdienthoaididong.com/2017/08/sim-tu-quy-hop-menh-thuy.html